Mỗi ngày một từ mỗi tuần một câu (Từ điển mở cờ vua)
Đăng ngày 06/09/2021 bởi Administrator
Thuật ngữ-Hội thoại
Cờ vua
ANH – NGA – VIỆT
STT
Tiếng Anh
Tiếng Nga
Tiếng Việt
Ghi Chú
1
Chess
Шахматы
Cờ vua
2
Accept
принимать
chấp nhận/tiếp nhận
3
Accept a draw
соглашаться на ничью
đồng ý hòa
4
Adjourn
отложить
hoãn
5
Adjourned game
отложенная партия
hoãn ván cờ/hoãn đấu
6
Advantage
преимущество
ưu thế/lợi thế
7
Against
против
chống
8
Agree with
соглашаться
đồng ý
9
Algebraic notation
алгебраическая...