Trên bảng xếp hạng tháng 4 của Liên đoàn Cờ vua thế giới, kỳ thủ số 1 Việt Nam Lê Quang Liêm đã tụt 3 bậc, xuống hạng 25 thế giới.
Lê Quang Liêm – Người có Elo số 1 Việt Nam |
Đây là thứ hạng thấp nhất của Lê Quang Liêm kể từ tháng 8-2017 đến nay. Trước đó, ở bảng xếp hạng tháng 7-2017, anh ở vị trí 30 thế giới. Đến tháng 8-2017, Lê Quang Liêm được xếp hạng 23 thế giới và thường xuyên duy trì thứ hạng từ 21 đến 24 thế giới trong những tháng sau đó. Trên bảng xếp hạng 2 tháng gần đây nhất, Lê Quang Liêm cùng xếp hạng 22 thế giới.Tuy vậy, việc không đạt thành tích tốt tại giải Cờ vua quốc tế HDBank 2018 đã khiến Lê Quang Liêm bị trừ 7,6 elo. Vì vậy, hệ số elo hiện tại của Lê Quang Liêm là 2.728 (hệ số elo cao nhất mà Lê Quang Liêm từng đạt được là 2.739). Điều này khiến thứ hạng của anh thay đổi, từ hạng 22 xuống hạng 25.
Một kỳ thủ Việt Nam khác là Nguyễn Ngọc Trường Sơn xếp hạng 177 nam thế giới, tụt tới 26 bậc so với tháng trước. Tại giải Cờ vua quốc tế HDBank 2018, Nguyễn Ngọc Trường Sơn bị trừ 12 elo nên tổng số elo hiện tại của anh là 2.618.
Kỳ thủ số 3 Việt Nam Trần Tuấn Minh cũng bị trừ 8,3 elo trong tháng 3. Trong tháng này, anh dự hai giải quốc tế. Tại giải Aeroflot (Nga), Trần Tuấn Minh bị trừ tới 16 elo. Đến giải HDBank 2018, anh lại được cộng 7,7elo. Vì thế, hệ số elo trong tháng 4 của Trần Tuấn Minh chỉ là 2.514. Với việc bị trừ elo như vậy, Trần Tuấn Minh từ hạng 618 xuống hạng 658 thế giới.
Kỳ thủ tiếp theo của Việt Nam Lê Tuấn Minh, hiện có chỉ số Elo là 2512 tăng 23 Elo sau giải HDBank 2018.
Sau đây là Danh sách Top 100 tháng 4 (nữ)
FIDE Top 100 Women
Rk
|
Name |
Ti.
|
Fed
|
Rtg
|
Gms
|
B-Year
|
1 | Hou, Yifan | g | CHN | 2657 | 1 | 1994 |
2 | Ju, Wenjun | g | CHN | 2568 | 0 | 1991 |
3 | Muzychuk, Anna | g | UKR | 2564 | 2 | 1990 |
4 | Lagno, Kateryna | g | RUS | 2556 | 0 | 1989 |
5 | Kosteniuk, Alexandra | g | RUS | 2555 | 2 | 1984 |
6 | Cmilyte, Viktorija | g | LTU | 2542 | 0 | 1983 |
7 | Muzychuk, Mariya | g | UKR | 2540 | 2 | 1992 |
8 | Lei, Tingjie | g | CHN | 2537 | 9 | 1997 |
9 | Tan, Zhongyi | g | CHN | 2523 | 0 | 1991 |
10 | Batsiashvili, Nino | m | GEO | 2521 | 2 | 1987 |
11 | Dzagnidze, Nana | g | GEO | 2507 | 0 | 1987 |
12 | Gunina, Valentina | g | RUS | 2507 | 0 | 1989 |
13 | Harika, Dronavalli | g | IND | 2503 | 0 | 1991 |
14 | Goryachkina, Aleksandra | wg | RUS | 2495 | 20 | 1998 |
15 | Sebag, Marie | g | FRA | 2492 | 0 | 1986 |
16 | Khotenashvili, Bela | g | GEO | 2484 | 0 | 1988 |
17 | Saduakassova, Dinara | m | KAZ | 2481 | 9 | 1996 |
18 | Stefanova, Antoaneta | g | FID | 2479 | 11 | 1979 |
19 | Zhao, Xue | g | CHN | 2478 | 0 | 1985 |
20 | Pogonina, Natalija | wg | RUS | 2474 | 9 | 1985 |
21 | Cramling, Pia | g | SWE | 2472 | 3 | 1963 |
22 | Socko, Monika | g | POL | 2471 | 2 | 1978 |
23 | Girya, Olga | wg | RUS | 2470 | 11 | 1991 |
24 | Paehtz, Elisabeth | m | GER | 2468 | 1 | 1985 |
25 | Shen, Yang | m | CHN | 2468 | 0 | 1989 |
26 | Cornette, Deimante | m | LTU | 2467 | 13 | 1989 |
27 | Javakhishvili, Lela | m | GEO | 2467 | 2 | 1984 |
28 | Bodnaruk, Anastasia | m | RUS | 2460 | 2 | 1992 |
29 | Atalik, Ekaterina | m | TUR | 2452 | 11 | 1982 |
30 | Kashlinskaya, Alina | m | RUS | 2450 | 11 | 1993 |
31 | Zatonskih, Anna | m | USA | 2444 | 13 | 1978 |
32 | Ni, Shiqun | wg | CHN | 2444 | 0 | 1997 |
33 | Abdumalik, Zhansaya | m | KAZ | 2443 | 8 | 2000 |
34 | Zawadzka, Jolanta | wg | POL | 2442 | 0 | 1987 |
35 | Huang, Qian | wg | CHN | 2440 | 0 | 1986 |
36 | Hunt, Harriet V | m | ENG | 2439 | 0 | 1978 |
37 | Hoang, Thanh Trang | g | HUN | 2437 | 2 | 1980 |
38 | Tsolakidou, Stavroula | wg | GRE | 2430 | 0 | 2000 |
39 | Zhukova, Natalia | g | UKR | 2426 | 0 | 1979 |
40 | Vega Gutierrez, Sabrina | m | ESP | 2425 | 0 | 1987 |
41 | Khademalsharieh, Sarasadat | m | IRI | 2424 | 0 | 1997 |
42 | Zhu, Chen | g | QAT | 2423 | 0 | 1976 |
43 | Ushenina, Anna | g | UKR | 2422 | 9 | 1985 |
44 | Galliamova, Alisa | m | RUS | 2422 | 0 | 1972 |
45 | Krush, Irina | g | USA | 2422 | 0 | 1983 |
46 | Turova, Irina | m | RUS | 2422 | 0 | 1979 |
47 | Ding, Yixin | wg | CHN | 2419 | 0 | 1991 |
48 | Bulmaga, Irina | m | ROU | 2414 | 2 | 1993 |
49 | Zimina, Olga | m | ITA | 2414 | 1 | 1982 |
50 | Ordaz Valdes, Lisandra Teresa | wg | CUB | 2414 | 0 | 1988 |
51 | Nechaeva, Marina | m | RUS | 2413 | 9 | 1986 |
52 | Skripchenko, Almira | m | FRA | 2412 | 2 | 1976 |
53 | Melia, Salome | m | GEO | 2411 | 0 | 1987 |
54 | Danielian, Elina | g | ARM | 2410 | 11 | 1978 |
55 | Munguntuul, Batkhuyag | m | MGL | 2410 | 0 | 1987 |
56 | Sukandar, Irine Kharisma | m | INA | 2408 | 0 | 1992 |
57 | Tania, Sachdev | m | IND | 2407 | 0 | 1986 |
58 | Houska, Jovanka | m | ENG | 2406 | 4 | 1980 |
59 | Gaponenko, Inna | m | UKR | 2406 | 0 | 1976 |
60 | Shvayger, Yuliya | m | ISR | 2404 | 0 | 1994 |
61 | Szczepkowska, Karina | m | POL | 2403 | 2 | 1987 |
62 | Mkrtchian, Lilit | m | ARM | 2403 | 0 | 1982 |
63 | Karavade, Eesha | m | IND | 2399 | 18 | 1987 |
64 | Matnadze, Ana | m | ESP | 2398 | 2 | 1983 |
65 | Kovalevskaya, Ekaterina | m | RUS | 2397 | 2 | 1974 |
66 | Cori T., Deysi | wg | PER | 2397 | 0 | 1993 |
67 | Arabidze, Meri | m | GEO | 2393 | 11 | 1994 |
68 | Hoolt, Sarah | wg | GER | 2393 | 10 | 1988 |
69 | Vo, Thi Kim Phung | wg | VIE | 2393 | 9 | 1993 |
70 | Peptan, Corina-Isabela | m | ROU | 2393 | 0 | 1978 |
71 | Mammadzada, Gunay | m | AZE | 2392 | 0 | 2000 |
72 | Milliet, Sophie | m | FRA | 2391 | 1 | 1983 |
73 | Batchimeg, Tuvshintugs | m | MGL | 2391 | 0 | 1986 |
74 | Shuvalova, Polina | wm | RUS | 2389 | 9 | 2001 |
75 | Rajlich, Iweta | m | POL | 2389 | 0 | 1981 |
76 | Voit, Daria | f | RUS | 2388 | 29 | 1994 |
77 | Melamed, Tatjana | wg | GER | 2386 | 3 | 1974 |
78 | Bojkovic, Natasa | m | SRB | 2384 | 0 | 1971 |
79 | Schleining, Zoya | m | GER | 2382 | 3 | 1961 |
80 | Guo, Qi | m | CHN | 2381 | 0 | 1995 |
81 | Aulia, Medina Warda | wg | INA | 2380 | 0 | 1997 |
82 | Guramishvili, Sopiko | m | GEO | 2379 | 0 | 1991 |
83 | Ambartsumova, Karina | wg | RUS | 2375 | 9 | 1989 |
84 | Badelka, Olga | wm | BLR | 2375 | 9 | 2002 |
85 | Nomin-Erdene, Davaademberel | m | MGL | 2371 | 2 | 2000 |
86 | Gara, Anita | m | HUN | 2369 | 4 | 1983 |
87 | Majdan, Joanna | wg | POL | 2369 | 2 | 1988 |
88 | Fierro Baquero, Martha L. | m | ECU | 2369 | 0 | 1977 |
89 | Kovanova, Baira | wg | RUS | 2368 | 0 | 1987 |
90 | Michna, Marta | wg | GER | 2367 | 2 | 1978 |
91 | Yu, Jennifer | f | USA | 2367 | 0 | 2002 |
92 | Hoang, Thi Bao Tram | wg | VIE | 2366 | 9 | 1987 |
93 | Abrahamyan, Tatev | wg | USA | 2366 | 8 | 1988 |
94 | Ovod, Evgenija | m | RUS | 2366 | 0 | 1982 |
95 | Wang, Jue | wg | CHN | 2365 | 9 | 1995 |
96 | Xiao, Yiyi | wf | CHN | 2363 | 9 | 1996 |
97 | Ziaziulkina, Nastassia | m | BLR | 2363 | 0 | 1995 |
98 | Osmak, Iulija | m | UKR | 2361 | 9 | 1998 |
99 | Lazarne Vajda, Szidonia | m | HUN | 2361 | 1 | 1979 |
100 | Fataliyeva, Ulviyya | wg | AZE | 2361 | 0 | 1996 |