Sau 1 tháng tập luyện miệt mài tại Bộ môn Cờ Trường ĐH TDTT TP.HCM cùng HLV Dương Thanh Bình (từ ngày 1/10 -đến 30/10), sức cờ của Đan Thụy thăng tiến vượt bậc, đặc biệt là sự ổn định tâm lý và em đã học được sự điều chỉnh tâm lý sau những ván thua.
Trần Lê Đan Thụy đoạt huy chương Đồng cờ tiêu chuẩn U18 nữ giải vô địch cờ vua trẻ châu Á 2014. Giải đấu diễn ra tại Ấn Độ từ ngày 5/11 đến 16/11. Cùng tham dự còn có các VĐV: Lê Minh Hoàng (U14), Nguyễn Đặng Hồng Phúc (U14), Nguyễn Hoàng Anh, Bùi Thúy Vi (U16). Các VĐV này thi đấu khá tốt, nhưng với sức cờ hiện tại Châu Á vẫn là sân chơi quá lớn với các em.
Trước nội dung cờ tiêu chuẩn, Đan Thụy để vuột mất huy chương ở giải cờ nhanh khi đáng tiếc đạt hạng 4.
Ở giải cờ tiêu chuẩn. Ván cuối cô gái Bến Tre xuất sắc thắng kỳ thủ UZB có hệ số Elo cao hơn ở ván cuối để đoạt huy chương đồng. Đồng thời cũng tăng được 51 điểm Elo. Hôm nay 13/11 các kỳ thủ tiếp tục giải đấu cờ chớp nhoáng (Blitz).
Kết quả từng trận đấu của Đan Thụy:
Name | Tran Le Dan Thuy |
Title | WFM |
Starting rank | 5 |
Rating | 2023 |
Rating national | 0 |
Rating international | 2023 |
Performance rating | 2124 |
FIDE rtg +/- | 51.2 |
Points | 6.5 |
Rank | 3 |
Federation | VIE |
Club/City | Vietnam |
Ident-Number | 0 |
Fide-ID | 12403407 |
Year of birth | 1996 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | Rtg | FED | Club/City | Pts. | Res. | |
1 | 5 | 18 | Divya Garg | 1714 | IND | India | 5.0 | w 1 | |
2 | 3 | 12 | Tursunova Shakhnoza | 1871 | UZB | Uzebkistan | 4.5 | s 1 | |
3 | 2 | 9 | Enriquez Jean Karen | 1898 | PHI | Philippines | 6.0 | w ½ | |
4 | 2 | 6 | Parnali S Dharia | 2023 | IND | India | 6.5 | s 0 | |
5 | 3 | 8 | WFM | Potluri Supreetha | 1948 | IND | India | 4.5 | w 1 |
6 | 3 | 10 | Ovezova Mengli | 1895 | TKM | Turkmenistan | 4.5 | s 1 | |
7 | 2 | 1 | WFM | Srija Seshadri | 2180 | IND | India | 4.5 | w ½ |
8 | 2 | 7 | Shweta Gole | 2016 | IND | India | 5.5 | s ½ | |
9 | 1 | 2 | Kakhramonova Mokhinur | 2078 | UZB | Uzbekistan | 5.5 | w 1 |
Bảng kết quả sau 9 ván cờ tiêu chuẩn của Trần Lê Đan Thụy:
Rk. | SNo | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | ||
1 | 6 | Parnali S Dharia | IND | 2023 | India | 6.5 | 44.5 | 40.0 | 34.50 | ||
2 | 4 | Michelle Catherina P | IND | 2039 | India | 6.5 | 43.5 | 39.0 | 33.75 | ||
3 | 5 | WFM | Tran Le Dan Thuy | VIE | 2023 | Vietnam | 6.5 | 42.5 | 38.0 | 32.25 | |
4 | 9 | Enriquez Jean Karen | PHI | 1898 | Philippines | 6.0 | 43.5 | 39.5 | 29.25 | ||
5 | 7 | Shweta Gole | IND | 2016 | India | 5.5 | 46.5 | 41.5 | 29.50 | ||
6 | 2 | Kakhramonova Mokhinur | UZB | 2078 | Uzbekistan | 5.5 | 46.0 | 41.5 | 30.25 | ||
7 | 3 | Madhurima Shekhar | IND | 2051 | India | 5.5 | 43.5 | 39.0 | 25.50 | ||
8 | 15 | Muratova Anel | KAZ | 1849 | Kazakhstan | 5.5 | 41.0 | 37.0 | 25.00 | ||
9 | 17 | Narzikulova Gulhae | UZB | 1823 | Uzebkistan | 5.0 | 41.0 | 36.5 | 25.50 | ||
10 | 18 | Divya Garg | IND | 1714 | India | 5.0 | 40.5 | 37.0 | 19.50 | ||
11 | 11 | Bala Kannamma.P | IND | 1884 | India | 5.0 | 37.5 | 34.5 | 19.50 | ||
12 | 1 | WFM | Srija Seshadri | IND | 2180 | India | 4.5 | 43.5 | 39.0 | 21.00 | |
13 | 8 | WFM | Potluri Supreetha | IND | 1948 | India | 4.5 | 40.0 | 35.5 | 20.00 | |
14 | 12 | Tursunova Shakhnoza | UZB | 1871 | Uzebkistan | 4.5 | 39.0 | 36.0 | 15.00 | ||
15 | 10 | Ovezova Mengli | TKM | 1895 | Turkmenistan | 4.5 | 37.0 | 34.0 | 18.00 | ||
16 | 21 | Kumari S C T | SRI | 1528 | Sri Lanka | 4.5 | 35.5 | 32.5 | 14.25 | ||
17 | 19 | Esmaeili Sanaz | IRI | 1699 | Iran | 4.5 | 35.0 | 32.5 | 12.75 | ||
18 | 16 | Khursanova Farida | UZB | 1834 | Uzebkistan | 4.5 | 35.0 | 32.0 | 15.50 | ||
19 | 13 | Akshaya Nandakumar | IND | 1859 | India | 4.5 | 34.0 | 32.5 | 11.50 | ||
20 | 20 | Abeer Ali | UAE | 1563 | UAE | 4.0 | 34.0 | 32.5 | 10.00 | ||
21 | 22 | Rajapakshe Nuwanthi Dileka | SRI | 1488 | Sri Lanka | 3.5 | 35.0 | 33.5 | 7.50 | ||
22 | 14 | Mynzhasarova Kamilla | KAZ | 1859 | Kazakhstan | 3.0 | 32.0 | 30.5 | 5.50 | ||
23 | 23 | Al Shamsi Kaltham Mubarak | UAE | 1406 | UAE-Al Ain | 3.0 | 29.5 | 28.0 | 8.50 | ||
24 | 24 | Mira Sarhan | UAE | 1382 | UAE | 2.5 | 30.0 | 28.5 | 6.00 | ||
25 | 25 | Bekkulova Nuriza | KGZ | 0 | Kyrgyzstan | 1.5 | 30.0 | 27.5 | 3.50 | ||
26 | 26 | Fatma Obaid | UAE | 0 | UAE | 1.0 | 29.0 | 26.5 | 2.00 |