Trận đấu truyền thống giữa Trung Quốc và Nga tổ chức tại Ningbo 13-21/7.
Giải nam và nữ sẽ chơi theo hệ Sheveningen với 5 vòng đấu.
Đội hình của Trung Quốc:
Nam: Yu Yani (2736), và Wei (2724), Bu Xiangzhi (2695), Loup Shanley (2595), Wang Chen (2521).
Nữ : Tan Zhongyi (2488) Shen Yang (2465), Huang Qian (2457), Lei Tintsze (2450), Ding Yixin (2439).
Đội hình của Nga:
Nam: Peter Svidler (2740), Nikita Vitiugov (2734), Maxim Matlakov (2691), Vladimir Fedoseyev (2664), Daniil Dubov (2661).
Nữ: Valentine Gunina (2548), Olga Kettlebell (2486), Alexander Goryachkina (2486), Natalia Pogonina (2465), Alina Kashlinskaya (2432).
Thời gian mỗi ván đấu: 90 phút + 30 giây cho mỗi nước đi, bắt đầu từ nước đi đầu tiên.
Kết quả cuối cùng, Trung Quốc đánh bại đội nam Nga với tỷ số 14-11 và đội nữ Nga 15-10.
Ở nội dung cờ chớp cũng vậy đội nam Trung Quốc thắng đội Nga 26-24 và đội nữ thắng nữ Nga 28-22.
Dữ liệu của Giải:
China-Russia Match 2015 (10 players 5 Rds Schev Team TC: 90m:30m+30spm(1))
China-Russia Match 2015 Ningbo CHN Wed 15th Jul 2015 – Mon 20th Jul 2015 Leading Final Round 5 Standings: |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Rk | SNo | Name | FED | Rtg | TB1 |
1 | 3 | Bu Xiangzhi | CHN | 2695 | 4.0 |
8 | Matlakov Maxim | RUS | 2691 | 4.0 | |
3 | 2 | Wei Yi | CHN | 2724 | 3.0 |
4 | Lu Shanglei | CHN | 2595 | 3.0 | |
6 | Svidler Peter | RUS | 2740 | 3.0 | |
6 | 1 | Yu Yangyi | CHN | 2736 | 2.0 |
5 | Wang Chen | CHN | 2521 | 2.0 | |
8 | 7 | Vitiugov Nikita | RUS | 2734 | 1.5 |
9 | Fedoseev Vladimir | RUS | 2664 | 1.5 | |
10 | 10 | Dubov Daniil | RUS | 2661 | 1.0 |
10 teams |
China-Russia Match w 2015 (10 players 5 Rds Schev Team TC: 90m:30m+30spm(1)) – Games in PGN: Games Women
China-Russia Match w 2015 Ningbo CHN Tue 14th Jul 2015 – Mon 20th Jul 2015 Leading Final Round 5 Standings: |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Rk | SNo | Name | FED | Rtg | TB1 |
1 | 2 | Shen Yang | CHN | 2465 | 4.0 |
2 | 1 | Tan Zhongyi | CHN | 2488 | 3.5 |
4 | Lei Tingjie | CHN | 2450 | 3.5 | |
4 | 10 | Kashlinskaya Alina | RUS | 2432 | 2.5 |
5 | 3 | Huang Qian | CHN | 2457 | 2.0 |
5 | Ding Yixin | CHN | 2439 | 2.0 | |
6 | Gunina Valentina | RUS | 2548 | 2.0 | |
7 | Girya Olga | RUS | 2486 | 2.0 | |
9 | Pogonina Natalija | RUS | 2465 | 2.0 | |
10 | 8 | Goryachkina Aleksandra | RUS | 2486 | 1.5 |
10 teams |
China-Russia Blitz 2015 (10 players 10 Rds Schev Team TC: 3m+2spm)
China-Russia Blitz 2015 Ningbo CHN Tue 14th Jul 2015 – Mon 20th Jul 2015 Leading Final Round 10 Standings: |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rk | SNo | Team | Gms | + | – | = | TB1 | TB2 |
1 | 2 | China | 10 | 3 | 4 | 3 | 26.0 | 9 |
2 | 1 | Russia | 10 | 4 | 3 | 3 | 24.0 | 11 |
2 teams |
China-Russia Blitz w 2015 (10 players 10 Rds Schev Team TC: 3m+2spm)
China-Russia Blitz w 2015 Ningbo CHN Tue 14th Jul 2015 – Mon 20th Jul 2015 Leading Final Round 10 Standings: |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNo | Team | Gms | + | – | = | TB1 | TB2 |
1 | China | 10 | 4 | 5 | 1 | 28.0 | 9 |
2 | Russia | 10 | 5 | 4 | 1 | 22.0 | 11 |
2 teams |