Xin chào!Здравствуй! (Zdravstvuy!)Câu chào thông dụng
|
Hello! |
Chào bạn!Привет! (Privet!)Câu chào có tính thân mật hơn | Hi! |
Chào buổi sáng! (Vietnamese usually do not use time-specific greetings)Доброе утро! (Dobroye utro!)Câu chào khi gặp ai đó vào buổi sáng | Good morning! |
Chào buổi chiều! (Vietnamese usually do not use time-specific greetings)Добрый вечер! (Dobryy vecher!)Câu chào khi gặp ai đó vào buổi chiều tối | Good evening! |
Chúc ngủ ngon! (used before going to bed, not to say goodbye in the evening)Спокойной ночи! (Spokoynoy nochi!)Câu chào tạm biệt vào buổi tối hoặc lời chúc ngủ ngon trước khi đi ngủ | Good night! |
Bạn có khỏe không?Как ваши дела? (Kak vashi dela?)Mang tính xã giao. Hỏi sức khỏe của đối phương
Tôi khỏe, còn bạn? Хорошо, спасибо. (Horosho, spasibo.) Câu trả lời xã giao cho câu hỏi về sức khỏe |
How are you?
|
Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì?Как Вас зовут? (Kak Vas zovut?)Hỏi tên đối phương
Tên tôi là ___. / Tôi tên là ___. Меня зовут___. (Menya zovut___.) Nói tên của mình cho người khác biết |
What’s your name? |
Bạn đến từ đâu?Откуда Вы родом? (Otkuda Vy rodom?)Hỏi xem đối phương đến từ nơi nào, là người nước nào
Tôi đến từ ___. Я из___. (YA iz___.) Trả lời câu hỏi về nguồn gốc
|
Where are you from?
I am from Vietnam |