Họ và tên |
Khóa |
Năm học |
Nơi công tác | Ghi chú |
Khóa 18 | ||||
Lê Quang Ánh |
18 |
1995-1999 |
Đồng Tháp | |
Nguyễn Trúc Linh |
18 |
1995-1999 |
Bến Tre | |
Khóa 19 | ||||
Phạm Quốc Đạt |
19 |
1996-2000 |
TP.HCM | |
Đinh Quốc Thy |
19 |
1996-2000 |
Bình Phước | |
Khóa 22 | ||||
Nguyễn Ngọc Ly Cơ |
22 |
1999-2003 |
Bình Dương | |
Hồ Văn Hải |
22 |
1999-2003 |
TP.HCM | |
Nguyễn Tuấn Tú |
22 |
1999-2003 |
Bến Tre | |
Lê Văn Tiền |
22 |
1999-2003 |
ĐHSP TDTT | |
Khóa 23 | ||||
Phạm Duy Kiên |
23 |
2000-2004 |
Ninh Thuận | |
Nguyễn Thị Thanh |
23 |
2000-2004 |
Lâm Đồng | |
Lý Giang Thảo |
23 |
2000-2004 |
Cần Thơ | |
Nguyễn Hữu Cơ |
23 |
2000-2004 |
Đồng Nai | Nghỉ học năm 1 |
Khóa 24 | ||||
Vũ Anh Quân |
24 |
2001-2005 |
Lâm Đồng | |
Nguyễn Thị Len |
24 |
2001-2005 |
Bình Phước | |
Phùng Nguyên Tường Minh |
24 |
2001-2005 |
BRVT | |
Nguyễn Minh Trí |
24 |
2001-2005 |
ĐH TDTT | |
Dương Thanh Phương |
24 |
2001-2005 |
Bình Dương | Nghỉ học năm 4 |
Khóa 25 | ||||
Nguyễn Thế Anh |
25 |
2002-2006 |
TP.HCM | |
Trần Công Bình |
25 |
2002-2006 |
Ninh Thuận | |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
25 |
2002-2006 |
Lâm Đồng | |
Lê Hồng Tài |
25 |
2002-2006 |
Bình Định | |
Trần Phương Thanh |
25 |
2002-2006 |
TPHCM | |
Trần Quốc Dũng |
25 |
2002-2006 |
TPHCM | Nghỉ học năm 4 |
Phạm Phương Nam |
25 |
2002-2006 |
TPHCM | Nghỉ học năm 4 |
Đào Hữu Thắng |
25 |
2002-2006 |
TPHCM | |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
25 |
2002-2006 |
Đồng Nai | Nghỉ học năm 1 |
Khóa 26 | ||||
Ngô Mạnh Doãn |
26 |
2003-2007 |
Phú Yên | |
Đặng Thị Xuân Dịu |
26 |
2003-2007 |
ĐHTDTT | |
Nguyễn Phi Hùng |
26 |
2003-2007 |
Bình Phước | |
Đỗ Ngọc Mỹ Lệ |
26 |
2003-2007 |
Bình Dương | |
Vũ Thanh Tú |
26 |
2003-2007 |
Mỹ | |
Lê Hiền Sáng |
26 |
2003-2007 |
Kiên Giang | |
Lê Thị Thanh Thủy |
26 |
2003-2007 |
Q4-TPHCM | |
Cao Sơn |
26 |
2003-2007 |
Lâm Đồng | |
Phạm Thành Duy |
26 |
2003-2007 |
||
Lê Anh Tuấn |
26 |
2003-2007 |
TPHCM | Nghỉ học năm 4 |
Chử Nam Thắng |
26 |
2003-2007 |
Hà Nội | Nghỉ học năm 4 |
Khóa hoàn thiện ĐH (học HLCS- môn cờ vua 200 tiết)-Hè 2003-2004 và 2004-2005 | ||||
Lê Thanh Nghị |
TC31 |
2003-2005 |
Q7 | |
Hồ Thị Kim Tươi |
TC31 |
2003-2005 |
Q6 | |
Nguyễn Kim Quận |
TC31 |
2003-2005 |
Q6 | |
Nguyễn Viết Huy |
TC31 |
2003-2005 |
Gò Vấp | |
Quách Tuyền Phát |
TC31 |
2003-2005 |
Q5 | |
Phan Tấn Khải |
TC31 |
2003-2005 |
Q7 | |
Trần Bảo Danh |
TC31 |
2003-2005 |
Nhà Bè | |
Nguyễn Văn Mười Ba |
TC31 |
2003-2005 |
Bình Chánh | |
Lê Văn Tâm |
TC31 |
2003-2005 |
Bình Chánh | |
Bùi Thu Hương |
TC31 |
2003-2005 |
Q10 | |
Lê Thị Kim |
TC31 |
2003-2005 |
Thủ Đức | |
Nguyễn Thị Kim Nhẹ |
TC31 |
2003-2005 |
Bình Tân | |
Dương Trần Bích Thủy |
TC31 |
2003-2005 |
Q10 | |
Nguyễn Trần Xuân Đào |
TC31 |
2003-2005 |
Bình Thạnh | |
Nguyễn Văn Vy |
TC31 |
2003-2005 |
Hóc Môn | |
Nguyễn Thành Vinh |
TC31 |
2003-2005 |
Bình Chánh | |
Nguyễn Thị Huỳnh Thái |
TC31 |
2003-2005 |
Phú Nhuận | |
Trịnh Minh Mẫn |
TC31 |
2003-2005 |
Bình Chánh | |
Nguyễn Hùng Anh |
TC31 |
2003-2005 |
Q9 | |
Tạ Hùng Phong |
TC31 |
2003-2005 |
Bình Thạnh | |
Lê Minh Quang |
TC31 |
2003-2005 |
Q7 | |
Nguyễn Ấn Quang |
TC31 |
2003-2005 |
Q3 | |
Khóa 27 | ||||
Hồ Hồng Nghĩa |
27 |
2004-2008 |
Daklak | |
Lê Trí |
27 |
2004-2008 |
Ninh Thuận | |
Nguyễn Minh Sơn |
27 |
2004-2008 |
TPHCM | |
Nguyễn Minh Sang |
27 |
2004-2008 |
Đồng Tháp | |
Hà Phú Lợi |
27 |
2004-2008 |
Kiên Giang | |
Nguyễn Thị Lan |
27 |
2004-2008 |
Daknong | |
Nguyễn Thị Huệ |
27 |
2004-2008 |
Daklak | |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
27 |
2004-2008 |
Daklak | |
Võ Thị Nhiệm |
27 |
2004-2008 |
Bình Định | |
Phạm Mạnh Kiên |
27 |
2004-2008 |
Bình Phước | |
Nguyễn Hoàng Lâm |
27 |
2004-2008 |
TPHCM | Chuyển qua K28 |
Khóa 28 | ||||
Hồ Vũ Hiệp |
28 |
2005-2009 |
Daklak | |
Lê Quang Nam |
28 |
2005-2009 |
Quảng Ngãi | |
Nguyễn Huỳnh Minh Toàn |
28 |
2005-2009 |
Long An | |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
28 |
2005-2009 |
TPHCM | |
Bùi Thị Hồng Nhật |
28 |
2005-2009 |
Daknong | |
Lương Diễm Oanh |
28 |
2005-2009 |
ĐHTDTT | |
Nguyễn Hoàng Lâm |
28 |
2005-2009 |
TPHCM | Chuyển từ K27 |
Khóa 29 | ||||
Hà Minh Hải |
29 |
2005-2010 |
Hà Nội | |
Phạm Đức Thắng |
29 |
2005-2010 |
Kiên Giang | |
Võ Thành Ninh |
29 |
2005-2010 |
Kiên Giang | |
Nguyễn Hương Liên |
29 |
2005-2010 |
ĐHTDTT | |
Hoàng Thị Bảo Trâm |
29 |
2005-2010 |
ĐTQG | |
Nguyễn Tuấn Anh |
29 |
2005-2010 |
TPHCM | Đi học Trung Quốc |
Trần Quang Định |
29 |
2005-2010 |
Khánh Hòa | Nghỉ học năm 4 |
Khóa 30 | ||||
Trần Hoàng Huy |
30 |
2006-2011 |
TPCHM | |
Lục Thị Hà |
30 |
2006-2011 |
Đồng Nai | |
Nguyễn Thành Trung |
30 |
2006-2011 |
TTHLQG | |
Võ Thị Bích Liễu |
30 |
2006-2011 |
ĐHTDTT | |
Nguyễn Võ Dương |
30 |
2006-2011 |
TPHCM | Tiếp tục học |
Huỳnh Thị Thúy Chuynh |
30 |
2006-2011 |
ĐHTDTT | Chuyển khoa QL |
Trần Huy Thọ |
30 |
2006-2011 |
Chuyển khoa YS | |
Trần Quốc Hưng |
30 |
2006-2011 |
Nghỉ học năm 4 | |
Khóa 31 | ||||
Nguyễn Thị Diễm Hương |
31 |
2007-2012 |
TPHCM | |
Lê Thị Quỳnh Diễm |
31 |
2007-2012 |
Đồng Nai | |
Hà Văn Cấp |
31 |
2007-2012 |
Bình Phước | |
Trương Hoàng Thiện |
31 |
2007-2012 |
Quảng Ngãi | |
Ngô Trung Tín |
31 |
2007-2012 |
Long An | |
Nguyễn Hữu Hoan |
31 |
2007-2012 |
TPHCM | Chuyển khoa TT |
Mai Thiên Kim Ngọc Diệp |
31 |
2007-2012 |
TPHCM | Chuyển khoa QL |
Khóa 32 | ||||
Nguyễn Thị Thu Hoài |
32 |
2008-2013 |
TPHCM | |
Trần Thị Kim Cương |
32 |
2008-2013 |
TPHCM | |
Trần Quốc Vinh |
32 |
2008-2013 |
Tiếp tục theo học | |
Lương Kỳ Vọng |
32 |
2008-2013 |
Lâm Đồng | Tiếp tục theo học |
Lê Duy Khang |
32 |
2008-2013 |
Tiếp tục theo học | |
Nguyễn Vĩnh An |
32 |
2008-2013 |
Tiếp tục theo học | |
Nguyễn Mạnh Trường |
32 |
2008-2013 |
BRVT | Tiếp tục theo học |
Khóa 35 | ||||
Trần Thị Mỹ Duyên |
35 |
2011-2016 |
Đang theo học | |
Trương Công Thuật |
35 |
2011-2016 |
Đang theo học | |
Nguyễn Văn An |
35 |
2011-2016 |
Đang theo học | |
Nguyễn Trần Quang Huy |
35 |
2011-2016 |
Đang theo học | |
Trần Hữu Sang |
35 |
2011-2016 |
Đang theo học | |
Khóa 36 | ||||
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Nguyễn Trần Ngọc Thủy |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Đinh Thị Phương Thảo |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Vũ Quang Quyền |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Võ Tấn Chinh |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Nguyễn Anh Nguyên |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Lê Mã Phương Anh |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Trần Trung Thái |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Trần Quang Kiểm |
36 |
2012-2017 |
Đang theo học | |
Trần Phước Dinh |
36 |
2012-2017 |
Nghỉ học năm 1 |
Bình Luận