Skip to main content

Các kỳ thủ Trung Quốc đại thắng tại FIDE Women’s Grand Prix 2016 (03/02/2016)

Đăng ngày 02/03/2016 bởi Administrator

Từ ngày 10/2 đến 24/2/2016 đã diễn ra giải Cờ vua FIDE Women’s Grand Prix tại thủ đô Teheran (Iran).

Danh sách tham dự giải có 12 kỳ thủ. Thi đấu theo hệ thống vòng tròn.

Các kỳ thủ: Humpy Koneru (Ấn Độ, 2583), Ju Wenjun (Trung Quốc, 2558), Nana Dzagnidze (Georgia, 2529), Pia Cramling (Thụy Điển, 2521), Dronavalli Harika (Ấn Độ, 2511), Antoaneta Stefanova (Bulgaria, 2509), Zhao Xue (Trung Quốc, 2506), Valentine Gunina (Nga, 2496), Nino Batsiashvili (Georgia, 2485), Natalia Zhukova (Ukraine, 2484), Natalia Pogonina (Nga, 2454), Sarasadat Hademalshareh (Iran, 2403).

Hình ảnh và thông tin các VĐV:

Хампи Конеру
Humpy Koneru

IND
Năm sinh 31.03.1987
Elo 02.2016 – 2583

Цзюй Вэньцзюнь
Ju Wenjun

CHN
Năm sinh 31.01.1991
Elo 02.2016 – 2558

Нана Дзагнидзе
Nana Dzagnidze

GEO
Năm sinh 01.01.1987
Elo 02.2016 – 2529

Пиа Крамлинг
Pia Cramling

SWE
Năm sinh 23.04.1963
Elo 02.2016 – 2521

Дронавалли Харика
Dronavalli Harika

IND
Năm sinh 12.01.1991
Elo 02.2016 – 2511

Антуанета Стефанова
Antoaneta Stefanova

BUL
Năm sinh 19.04.1979
Elo 02.2016 – 2509

Чжао Сюэ
Zhao Xue

CHN
Năm sinh 06.04.1985
Elo 02.2016 – 2506

Валентина Гунина
Valentine Gunina

RUS
Năm sinh 04.02.1989
Elo 02.2016 – 2496

Нино Бациашвили
Nino Batsiashvili

GEO
Năm sinh 01.01.1987
Elo 02.2016 – 2485

Наталья Жукова
Natalia Zhukova

UKR
Năm sinh 05.05.1979
Elo 02.2016 – 2484

Наталья Погонина
Natalia Pogonina

RUS
Năm sinh 09.03.1985
Elo 02.2016 – 2454

Сарасадат Хадемальшарьех
Sarasadat Hademalshareh

IRI
Năm sinh 10.03.1997
Elo 02.2016 – 2403

Sau 11 vòng đấu kỳ thủ Ju Wenjun (Trung Quốc) đạt hạng nhất với 7,5đ, Sarasadat Hademalshareh (Iran) hạng 2 với 7đ, hạng 3 Zhao Xue (Trung Quốc) 7đ.

Bảng điểm và kết quả

 STT  Họ và tên  Elo 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Điểm Hạng
1 Antoaneta Stefanova 2509 0.5 0.5 0 0 0.5 0 1 0 0.5 0 0.5 3.5 11-12
2 Zhao Xue 2506 0.5 1 0.5 1 1 0.5 1 0 0.5 0 1 7 2-3
3 Natalia Zhukova 2484 0.5 0 0 0.5 0 0.5 1 1 1 0.5 0.5 5.5 7
4 Nana Dzagnidze 2529 1 0.5 1 1 0 0 0 0.5 1 0.5 1 6.5 4-5
5 Dronavalli Harika 2511 1 0 0.5 0 0.5 0.5 0 0.5 0.5 0.5 0.5 4.5 8-9
6 Pia Cramling 2521 0.5 0 1 1 0.5 0 0 0.5 0 0.5 0 4 10
7 Ju Wenjun 2558 1 0.5 0.5 1 0.5 1 0.5 0.5 0.5 1 0.5 7.5 1
8 Natalia Pogonina 2454 0 0 0 1 1 1 0.5 0.5 0.5 1 1 6.5 4-5
9 Sarasadat Hademalshareh 2403 1 1 0 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 0.5 1 7 2-3
10 Valentine Gunina 2496 0.5 0.5 0 0 0.5 1 0.5 0.5 0 0 1 4.5 8-9
11 Humpy Koneru 2583 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0 0 0.5 1 0.5 6 6
12 Nino Batsiashvili 2485 0.5 0 0.5 0 0.5 1 0.5 0 0 0 0.5 3.5 11-12

Hỏi/Đáp

ĐÓNG

Câu hỏi của bạn đã được gửi! Vui lòng refresh để gửi câu hỏi mới.

Hãy điền vào các thông tin ở form bên dưới.

Tên *
Email *
URL (include http://)
Tiêu đều *
Câu hỏi *
* Bắt buộc