Danh sách các thành viên Ban chấp hành Liên đoàn cờ Việt Nam từ khi thành lập năm 1965 (Hội Cờ tướng Việt Nam) đến nay.
Thời kỳ đầu. Hội Cờ Tướng Việt Nam (9/1/1965-25/1/1981) | |||
1 | Lê Đình Thám | Chủ tịch | |
2 | Nguyễn Văn Trấn | Phó Chủ tịch | |
3 | Lê Uy Vệ | Phó Chủ tịch | |
4 | Đỗ Xuân Sảng | Phó Chủ tịch | |
5 | Nguyễn Văn Giảng | Tổng thư ký | |
6 | Trần Sang | Phó Tổng thư ký | |
7 | Chu Quang Côn | Phó Tổng thư ký | |
8 | Trần Văn Bích | Ủy viên | |
9 | Lê Hồng Long | Ủy viên | |
Khóa 1. Hội Cờ Việt Nam (25/1/1981-15/8/1992) | |||
1 | Hồ Trúc | Chủ tịch | |
2 | Trần Nguyên | Phó Chủ tịch & Tổng thư ký | |
3 | Lê Uy Vệ | Phó Chủ tịch | |
4 | Nguyễn Văn Giảng | Phó Chủ tịch | |
5 | Đặng Tất Thắng | Phó Tổng thư ký | |
6 | Nguyễn Hợp Phát | Phó Tổng thư ký | |
7 | Nguyễn Minh Quang | Ủy viên | |
Khóa 2. Liên đoàn Cờ Việt Nam (15/8/1992-28/9/1997) | |||
1 | Hữu Thọ | Chủ tịch | |
2 | Trần Nguyên | Phó Chủ tịch | |
3 | Lê Uy Vệ | Phó Chủ tịch | |
4 | Quách Anh Tú | Phó Chủ tịch | |
5 | Đặng Tất Thắng | Tổng thư ký | |
6 | Nguyễn Minh Quang | Phó Tổng thư ký | |
7 | Phạm Gia Thanh | Ủy viên | |
8 | Trịnh Tố Tâm | Ủy viên | |
9 | Nguyễn Hợp Phát | Ủy viên | |
10 | Ngũ Duy Anh | Ủy viên | |
11 | Vũ Thịnh | Ủy viên | |
12 | Lê Văn Dậu | Ủy viên | |
13 | Nguyễn Văn Thịnh | Ủy viên | |
14 | Đặng Đông Hải | Ủy viên | |
15 | Trần Kỳ Ba | Ủy viên | |
16 | Phạm Quang Hảo | Ủy viên | |
17 | Nguyễn Văn Khánh | Ủy viên | |
18 | Đỗ Đình Giang | Ủy viên | |
Khóa 3. Liên đoàn Cờ Việt Nam (28/9/1997-5/12/2004) | |||
1 | Nguyễn Minh Hiển | Chủ tịch | |
2 | Đặng Tất Thắng | Phó Chủ tịch & Tổng thư ký | |
3 | Lê Uy Vệ | Phó Chủ tịch | |
4 | Quách Anh Tú | Phó Chủ tịch | |
5 | Lê Trọng Kim | Phó Chủ tịch | |
6 | Đặng Đông Hải | Phó Tổng thư ký | |
7 | Nguyễn Phước Trung | Phó Tổng thư ký | |
8 | Đỗ Đình Giang | Chánh Văn phòng | |
9 | Nguyễn Văn Thịnh | Ủy viên | |
10 | Nguyễn Thị Thuận Hóa | Ủy viên | |
11 | Lê Hùng Cường | Ủy viên | |
12 | Đoàn Ngọc Giao | Ủy viên | |
13 | Đặng Lam Sơn | Ủy viên | |
14 | Trần Kỳ Ba | Ủy viên | |
15 | Phạm Quang Hảo | Ủy viên | |
16 | Lương Trọng Minh | Ủy viên | |
17 | Lê Hồng Đức | Ủy viên | |
18 | Nguyễn Thái Bình | Ủy viên | |
19 | Lê Văn Dậu | Ủy viên | |
20 | Bùi Huy Khôi | Ủy viên | |
21 | Nguyễn Tấn Tùng | Ủy viên | |
22 | Đoàn Hữu Dũng | Ủy viên | |
23 | Võ Tấn | Ủy viên | |
24 | Lê Thiên Vị | Ủy viên | |
25 | Phạm Ngọc Sơn | Ủy viên | |
26 | Phạm Trường Lâm | Ủy viên | |
27 | Nguyễn Minh Thắng | Ủy viên | |
Khóa 4. Liên đoàn Cờ Việt Nam (5/12/2004-21/12/2011) | |||
1 | Nguyễn Minh Hiển | Chủ tịch | |
2 | Đặng Tất Thắng | Phó Chủ tịch & Tổng thư ký | |
3 | Phạm Quang Bản | Phó Chủ tịch | |
4 | Phạm Hoàng Dương | Phó Chủ tịch | |
5 | Nguyễn Văn Quân | Phó Chủ tịch | |
6 | Đặng Đông Hải | Phó Tổng thư ký | |
7 | Nguyễn Phước Trung | Phó Tổng thư ký | |
8 | Nguyễn Thị Anh Thư | Phó Tổng thư ký | |
9 | Đỗ Đình Giang | Trưởng Ban kiểm tra | |
10 | Đàm Quốc Chính | Ủy viên | |
11 | Nguyễn Văn Thịnh | Ủy viên | |
12 | Phạm Ngọc Sơn | Ủy viên | |
13 | Trần Phúc Lộc | Ủy viên | |
14 | Ngũ Duy Anh | Ủy viên | |
15 | Bùi Ngọc Anh | Ủy viên | |
16 | Nguyễn Thái Bình | Ủy viên | |
17 | Trương Đức Chiến | Ủy viên | |
18 | Trịnh Hoàng Cường | Ủy viên | |
19 | Đoàn Hữu Dũng | Ủy viên | |
20 | Nguyễn Hồng Dương | Ủy viên | |
21 | Lê Hồng Đức | Ủy viên | |
22 | Đoàn Ngọc Giao | Ủy viên | |
23 | Đào Thiên Hải | Ủy viên | |
24 | Hồ Văn Huỳnh | Ủy viên | |
25 | Lê Trọng Kim | Ủy viên | |
26 | Phạm Trường Lâm | Ủy viên | |
27 | Trần Thị Kim Loan | Ủy viên | |
28 | Phạm Hồng Minh | Ủy viên | |
29 | Phùng Lê Quang | Ủy viên | |
30 | Đặng Lam Sơn | Ủy viên | |
31 | Đàm Công Sử | Ủy viên | |
32 | Võ Tấn | Ủy viên | |
33 | Nguyễn Minh Thắng | Ủy viên | |
34 | Nguyễn Huy Thủy | Ủy viên | |
35 | Quách Anh Tú | Ủy viên | |
36 | Lê Thiên Vị | Ủy viên | |
Khóa 5. Liên đoàn Cờ Việt Nam (21/12/2010-19/5/2017) | |||
1 | Nguyễn Hữu Luận | Chủ tịch | |
2 | Đặng Tất Thắng | Phó Chủ tịch | |
3 | Đặng Đông Hải | Phó Chủ tịch | |
4 | Đàm Quốc Chính | Phó Chủ tịch | |
5 | Phạm Ngọc Sơn | Phó Chủ tịch | |
6 | Nguyễn Văn Thịnh | Phó Chủ tịch | |
7 | Phạm Trường Lâm | Phó Chủ tịch | |
8 | Nguyễn Phước Trung | Tổng thư ký từ 7/2012 | |
9 | Nguyễn Thị Anh Thư | Phó Tổng thư ký | |
10 | Bảo Tài | Phó Tổng thư ký | |
11 | Lương Trọng Minh | Ủy viên, Tổng thư ký từ 1/2011~6/2012 | |
12 | Phạm Quang Bản | Trưởng ban kiểm tra từ 6/2012 | |
13 | Đỗ Đình Giang (mất) | Trưởng ban kiểm tra từ 12/2010~4/2012 | |
14 | Phạm Hương Giang | Ủy viên | |
15 | Phạm Hoàng Dương | Ủy viên | |
16 | Trần Tất Thắng | Ủy viên | |
17 | Phạm Văn Hoành | Ủy viên | |
18 | Bùi Ngọc Anh | Ủy viên | |
19 | Nguyễn Thái Bình | Ủy viên | |
20 | Trương Đức Chiến | Ủy viên | |
21 | Trịnh Hoàng Cường | Ủy viên | |
22 | Nguyễn Hồng Dương | Ủy viên | |
23 | Lê Hồng Đức | Ủy viên | |
24 | Tô Quốc Khanh | Ủy viên | |
25 | Đào Thiên Hải | Ủy viên | |
26 | Hồ Văn Huỳnh | Ủy viên | |
27 | Trần Thị Kim Loan | Ủy viên | |
28 | Phạm Hồng Minh | Ủy viên | |
29 | Đặng Vũ Dũng | Ủy viên | |
30 | Đàm Công Sử | Ủy viên | |
31 | Nguyễn Thị Thuận Hóa | Ủy viên | |
32 | Nguyễn Nhị Lương | Ủy viên | |
33 | Đỗ Nguyên Thành | Ủy viên | |
34 | Bùi Vinh | Ủy viên | |
35 | Phan Minh Tuấn | Ủy viên | |
36 | Bùi Văn Bình | Ủy viên | |
37 | Lưu Đức Tâm | Ủy viên | |
38 | Nguyễn Văn Thúy | Ủy viên | |
39 | Lâm Minh Châu | Ủy viên | |
Khóa 6. Liên đoàn Cờ Việt Nam (từ 19/5/2017) | |||
1 | Nguyễn Đồng Tiến | Chủ tịch | |
2 | Đặng Tất Thắng | Phó Chủ tịch | |
3 | Nguyễn Phước Trung | Phó Chủ tịch | |
4 | Nguyễn Minh Thắng | Phó Chủ tịch | |
5 | Lê Thành Trung | Phó Chủ tịch | |
6 | Đặng Đông Hải | Phó Chủ tịch | |
7 | Nguyễn Thị Anh Thư | Tổng thư ký | |
8 | Phạm Hương Giang | Phó Tổng thư ký | |
9 | Phạm Ngọc Sơn | UV Ban Thường vụ | |
10 | Bảo Tài | UV Ban Thường vụ | |
11 | Vũ Thiện Bảo | UV Ban Thường vụ | |
12 | Giáp Xuân Định | Phó Tổng thư ký | |
13 | Phạm Hồng Minh | Phó Tổng thư ký | |
14 | Lâm Minh Châu | Ban Kiểm tra | |
15 | Trần Thị Kim Loan | Ban Kiểm tra | |
16 | Trương Đức Chiến | Ủy viên | |
17 | Lê Hồng Đức | Ủy viên | |
18 | Đặng Vũ Dũng | Ủy viên | |
19 | Nguyễn Anh Dũng | Ủy viên | |
20 | Đào Thiên Hải | Ủy viên | |
21 | Lưu Đức Hải | Ủy viên | |
22 | Lê Thị Minh Hoa | Ủy viên | |
23 | Bùi Văn Hùng | Ủy viên | |
24 | Hồ Văn Huỳnh | Ủy viên | |
25 | Nguyễn Đăng Khương | Ủy viên | |
26 | Phạm Trường Lâm | Ủy viên | |
27 | Nguyễn Trúc Linh | Ủy viên | |
28 | Nguyễn Nhị Lương | Ủy viên | |
29 | Lương Trọng Minh | Ủy viên | |
30 | Bùi Ngọc | Ủy viên | |
31 | Phạm Lê Thảo Nguyên | Ủy viên | |
32 | Hoàng Nam Thắng | Ủy viên | |
33 | Nguyễn Văn Thịnh | Ủy viên | |
34 | Nguyễn Thanh Tùng | Ủy viên | |
35 | Bùi Vinh | Ủy viên | |
Ban kiểm tra khóa 6 | |||
1 | Nguyễn Hồng Dương | Trưởng ban | |
2 | Lâm Minh Châu | Ủy viên | |
3 | Phạm Ngọc Sơn | Ủy viên | |
4 | Trần Thị Kim Loan | Ủy viên | |
5 | Nguyễn Thái Bình | Ủy viên |